cưu mang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cưu mang+ verb
- to bear; to be pregnant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cưu mang"
- Những từ có chứa "cưu mang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disrepute disreputation discredit carrier discredited disreputableness disreputable reflect alarmist pregnant more...
Lượt xem: 849